Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
running mate




running+mate
['rʌniη'meit]
danh từ
(chính trị) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên cho một vị trí phụ trong một cuộc bầu cử (nhất là cho chức phó tổng thống)
ngựa dùng để dẫn tốc độ cho một con ngựa khác trong một cuộc đua


/'rʌniɳ'meit/

danh từ
người thường gặp đi cùng (với người khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống

Related search result for "running mate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.